Tính Tiền Nước Sinh Hoạt Bậc Thang - Có Thay Đổi Giữa Kỳ
( Áp Dụng cho giá bán nước sạch từ ngày 01/10/2015 )
Chỉ số cũ:
| 20 | | Ngày Đầu kỳ:
| 12/09/2015 | | Tổng tiền trên hóa đơn
| 710.200 |
Chỉ số mới:
| 60 | | Ngày Cuối kỳ:
| 11/10/2015 | | Tính theo giá cũ
| 531.552 |
Số Hộ:
| 1 | | Ngày Đổi giá:
| 01/10/2015 | | Chênh lệch
| 178.648 |
M3 tiêu thụ:
| 40 | |
|
| |
|
|
Cách tính sản lượng tiêu thụ:
|
|
|
|
| |
Số ngày định mức
| Số ngày dùng nước
| Số ngày dùng nước giá cũ
| Số ngày dùng nước giá mới
| M3 nước giá cũ
| M3 nước giá mới
| |
30 | 30 | 19 | 11 | 25 | 15 | |
Tiền nước theo giá cũ:
| | | | |
|
STT | Định mức tháng
| Định mức KH
| Đơn giá
| M3 nước tiêu thụ
| Thành tiền(đồng)
| Tiền nước tính theo toàn bộ giá cũ
|
M3 nước tiêu thụ
| Thành tiền(đồng)
|
1 | 10 | 6 | 5.020 | 6 | 30.120 | 10 | 50.200 |
2 | 10 | 6 | 5.930 | 6 | 35.580 | 10 | 59.300
|
3 | 10 | 6 | 7.313 | 6 | 43.878 | 10 | 73.130
|
4 | Còn lại
| Còn lại
| 13.377 | 7 | 98.098 | 10 | 133.770 |
| | | Tổng | 25 | 207.676 | 40 | 316.400
|
| | | | Thuế GTGT(10%)
| 20.768 | | 31.640.00
|
| | | | Phí BVMT (5%)
| 10.384 | | 183.512.00
|
| |
| | Tổng cộng:
| 238.827 | | 531.552.00
|
Tiền nước tính theo giá mới:
| |
|
| | | |
STT | Định mức tháng
| Định mức KH
| Đơn giá
| M3 nước tiêu thụ
| Thành tiền(đồng)
|
1 | 10
| 3 | 5.973 | 3 | 17.919 |
2 | 10 | 3 | 7.052
| 3 | 21.156 |
3 | 10 | 3 | 8.669
| 3 | 26.007 |
4 | Còn lại
| Còn lại
| 15.929
| 6 | 90.264 |
| | | Tổng | 15 | 155.346 |
| | | | Thuế GTGT(10%)
| 15.535
|
| | | | Phí BVMT (5%)
| 7.767
|
| | | | Tổng Cộng
| 178.648
|
| | | | Tổng tiền trên hóa đơn
| 710.200
|